--

chí chát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí chát

+  

  • Clanging, with a clang
    • tiếng búa chí chát
      the clang of a hammer, a clanging hammer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí chát"
Lượt xem: 708